Có 2 kết quả:

茅塞頓開 máo sè dùn kāi ㄇㄠˊ ㄙㄜˋ ㄉㄨㄣˋ ㄎㄞ茅塞顿开 máo sè dùn kāi ㄇㄠˊ ㄙㄜˋ ㄉㄨㄣˋ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

murky darkness suddenly opens (idiom); a sudden flash of insight and all is clear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

murky darkness suddenly opens (idiom); a sudden flash of insight and all is clear

Bình luận 0