Có 2 kết quả:
茅塞頓開 máo sè dùn kāi ㄇㄠˊ ㄙㄜˋ ㄉㄨㄣˋ ㄎㄞ • 茅塞顿开 máo sè dùn kāi ㄇㄠˊ ㄙㄜˋ ㄉㄨㄣˋ ㄎㄞ
máo sè dùn kāi ㄇㄠˊ ㄙㄜˋ ㄉㄨㄣˋ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
murky darkness suddenly opens (idiom); a sudden flash of insight and all is clear
Bình luận 0
máo sè dùn kāi ㄇㄠˊ ㄙㄜˋ ㄉㄨㄣˋ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
murky darkness suddenly opens (idiom); a sudden flash of insight and all is clear
Bình luận 0